Các trường THPT
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- An Giang
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Bắc Cạn
- Bắc Giang
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đăk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Huế
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái
Ghi chú: Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn năm 2014, 2013 các trường ĐH- CĐ- Trung cấp, THPT toàn quốc liên tục được cập nhật trên tracuu.edu.vn phục vụ cho việc tra cứu thông tin tuyển sinh 2014, 2013 online/ trực tuyến.
| STT | Mã tỉnh/TP | Tên | Số trường THPT |
|---|---|---|---|
| 1 | 01 | Hà Nội | 235 |
| 2 | 02 | TP Hồ Chí Minh | 184 |
| 3 | 03 | Hải Phòng | 75 |
| 4 | 04 | Đà Nẵng | 36 |
| 5 | 51 | An Giang | 63 |
| 6 | 52 | Bà Rịa Vũng Tàu | 40 |
| 7 | 11 | Bắc Cạn | 18 |
| 8 | 18 | Bắc Giang | 64 |
| 9 | 60 | Bạc Liêu | 25 |
| 10 | 19 | Bắc Ninh | 44 |
| 11 | 56 | Bến Tre | 54 |
| 12 | 37 | Bình Định | 49 |
| 13 | 44 | Bình Dương | 37 |
| 14 | 43 | Bình Phước | 45 |
| 15 | 47 | Bình Thuận | 30 |
| 16 | 61 | Cà Mau | 36 |
| 17 | 55 | Cần Thơ | 45 |
| 18 | 06 | Cao Bằng | 42 |
| 19 | 40 | Đắk Lắk | 68 |
| 20 | 63 | Đăk Nông | 24 |
| 21 | 62 | Điện Biên | 34 |
| 22 | 48 | Đồng Nai | 69 |
| 23 | 50 | Đồng Tháp | 55 |
| 24 | 38 | Gia Lai | 42 |
| 25 | 05 | Hà Giang | 36 |
| 26 | 24 | Hà Nam | 38 |
| 27 | 30 | Hà Tĩnh | 64 |
| 28 | 21 | Hải Dương | 67 |
| 29 | 64 | Hậu Giang | 35 |
| 30 | 23 | Hòa Bình | 50 |
| 31 | 33 | Huế | 47 |
| 32 | 22 | Hưng Yên | 72 |
| 33 | 41 | Khánh Hòa | 39 |
| 34 | 54 | Kiên Giang | 61 |
| 35 | 36 | Kon Tum | 39 |
| 36 | 07 | Lai Châu | 17 |
| 37 | 42 | Lâm Đồng | 87 |
| 38 | 10 | Lạng Sơn | 49 |
| 39 | 08 | Lào Cai | 36 |
| 40 | 49 | Long An | 58 |
| 41 | 25 | Nam Định | 73 |
| 42 | 29 | Nghệ An | 112 |
| 43 | 27 | Ninh Bình | 36 |
| 44 | 45 | Ninh Thuận | 20 |
| 45 | 15 | Phú Thọ | 69 |
| 46 | 39 | Phú Yên | 42 |
| 47 | 31 | Quảng Bình | 42 |
| 48 | 34 | Quảng Nam | 62 |
| 49 | 35 | Quảng Ngãi | 52 |
| 50 | 17 | Quảng Ninh | 78 |
| 51 | 32 | Quảng Trị | 53 |
| 52 | 59 | Sóc Trăng | 34 |
| 53 | 14 | Sơn La | 52 |
| 54 | 46 | Tây Ninh | 43 |
| 55 | 26 | Thái Bình | 50 |
| 56 | 12 | Thái Nguyên | 57 |
| 57 | 28 | Thanh Hóa | 130 |
| 58 | 53 | Tiền Giang | 48 |
| 59 | 58 | Trà Vinh | 31 |
| 60 | 09 | Tuyên Quang | 29 |
| 61 | 57 | Vĩnh Long | 40 |
| 62 | 16 | Vĩnh Phúc | 57 |
| 63 | 13 | Yên Bái | 33 |