Ðể đảm bảo việc phân bổ tương xứng cũng như để chuẩn bị tiềm lực cho một năm học của học sinh tại trường Chu Văn An, học phí và các khoản chi phí khác phải được thanh toán đúng kì hạn. Phần thanh toán này nhằm đảm bảo cho trường chúng tôi duy trì tiêu chuẩn phục vụ chất lượng dịch vụ cao hằng năm & nâng cao chương trình giảng dạy.
Các chế độ ưu đãi học phí:
- Mức thu học phí đã giảm 10% - 15% so với dự kiến của Trường Tiêu Chuẩn Quốc Gia
- Học sinh đăng ký học được tặng 1 bộ TDTT (áp dụng cho HS mới lớp 6 và lớp 10)\
- Học sinh đóng học phí 1 lần cả năm học: giảm tiếp 8% học phí năm học
- Học sinh đóng tiền trước ngày 15/07/2011: giảm 10% học phí tháng đầu (18/07/2011 đến 31/08/2011)
HỌC PHÍ CHÍNH THỨC
Năm học 2011 - 2012
STT | NỘI DUNG | 1 BUỔI | 2 BUỔI | BÁN TRÚ | NỘI TRÚ | GHI CHÚ |
1 | Phí đầu năm | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 1 năm |
2 | Cơ sở vật chất | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,800,000 | 3,900,000 | 1 năm |
Thu đầu năm học | 1,500,000 | 1,700,000 | 2,300,000 | 4,400,000 | ||
1 | Học phí | 850,000 | 1,020,000 | 1,020,000 | 1,020,000 | 1 tháng |
2 | Ngoại khóa | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 1 tháng |
3 | Máy lạnh | 90,000 | 140,000 | 186,000 | 260,000 | 1 tháng |
4 | Chi phí khác | 80,000 | 120,000 | 220,000 | 380,000 | 1 tháng |
5 | Tiền ăn | 704,000 | 2,040,000 | 1 tháng | ||
6 | Truy bài buổi tối | 300,000 | 1 tháng | |||
Thu hàng tháng | 1,260,000 | 1,520,000 | 2,370,000 | 4,240,000 | ||
HS ở lại (T.7 + CN) | 200,000 | 1 tuần |
STT | NỘI DUNG | 2 BUỔI | BÁN TRÚ | NỘI TRÚ | GHI CHÚ | |
1 | Phí đầu năm | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 1 năm | |
2 | Cơ sở vật chất | 1,200,000 | 1,800,000 | 3,900,000 | 1 năm | |
Thu đầu năm học | 1,700,000 | 2,300,000 | 4,400,000 | |||
1 | Học phí | 1,020,000 | 1,020,000 | 1,020,000 | 1 tháng | |
2 | Ngoại khóa + nghề PT | 370,000 | 370,000 | 370,000 | 1 tháng | |
3 | Máy lạnh | 140,000 | 186,000 | 260,000 | 1 tháng | |
4 | Chi phí khác | 120,000 | 220,000 | 380,000 | 1 tháng | |
5 | Tiền ăn | 704,000 | 2,040,000 | 1 tháng | ||
6 | Truy bài buổi tối | 300,000 | 1 tháng | |||
Thu hàng tháng | 1,650,000 | 2,500,000 | 4,370,000 | |||
HS ở lại (T.7 + CN) | 200,000 | 1 tuần |
STT | NỘI DUNG | 2 BUỔI | BÁN TRÚ | NỘI TRÚ | GHI CHÚ | |
1 | Phí đầu năm | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 1 năm | |
2 | Cơ sở vật chất | 1,200,000 | 1,800,000 | 3,900,000 | 1 năm | |
Thu đầu năm học | 1,700,000 | 2,300,000 | 4,400,000 | |||
1 | Học phí | 1,550,000 | 1,550,000 | 1,550,000 | 1 tháng | |
2 | Ngoại khóa + nghề PT | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 1 tháng | |
3 | Máy lạnh | 150,000 | 206,000 | 270,000 | 1 tháng | |
4 | Chi phí khác | 130,000 | 220,000 | 380,000 | 1 tháng | |
5 | Tiền ăn | 704,000 | 2,040,000 | 1 tháng | ||
6 | Truy bài buổi tối | 450,000 | 1 tháng | |||
Thu hàng tháng | 2,130,000 | 2,980,000 | 4,990,000 | |||
HS ở lại (T.7 + CN) | 200,000 | 1 tuần | ||||
PHÍ ĐẦU NĂM bao gồm:
- Bảo hiểm Y tế, BH tai nạn 250,000 đ/năm
- Phù hiệu, logo, sổ liên lạc, học bạ, thẻ học sinh 60,000 đ/năm
- Giấy kiểm tra, giấy nháp, đề kiểm tra, thư mời 160,000 đ/năm